VIETNAMESE

làm loét

loét, tổn thương

word

ENGLISH

Ulcerate

  
VERB

/ˈʌlsəˌreɪt/

Erode

“Làm loét” là gây ra hoặc làm trầm trọng thêm vết loét trên da hoặc mô.

Ví dụ

1.

Vết thương làm loét sau nhiều ngày bị bỏ qua.

The injury ulcerated after days of neglect.

2.

Vết thương không được điều trị bắt đầu làm loét.

The untreated wound began to ulcerate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ulcerate nhé! check Fester – Làm loét, làm thối rữa Phân biệt: Fester mô tả hành động một vết thương hoặc tình trạng bệnh tồi tệ hơn, phát triển theo chiều hướng xấu. Ví dụ: The wound began to fester after several days without treatment. (Vết thương bắt đầu loét sau vài ngày không được điều trị.) check Decay – Phân hủy, thối rữa Phân biệt: Decay mô tả hành động của vật thể hoặc chất hữu cơ bị phân hủy, thối rữa dần dần theo thời gian. Ví dụ: The food started to decay in the hot weather. (Thức ăn bắt đầu phân hủy trong thời tiết nóng.) check Rot – Mục nát, thối rữa Phân biệt: Rot mô tả quá trình thối rữa hoặc phân hủy của vật thể, đặc biệt là thực phẩm hoặc các chất hữu cơ. Ví dụ: The fruit began to rot after being left out in the sun. (Trái cây bắt đầu thối rữa sau khi để ngoài nắng.)