VIETNAMESE

sự vẻ vang

danh dự, rực rỡ

word

ENGLISH

Glory

  
NOUN

/ˈɡlɔːri/

Honor, prestige

Sự vẻ vang là trạng thái đạt được thành tựu hoặc danh dự lớn lao.

Ví dụ

1.

Sự vẻ vang của chiến thắng được ăn mừng trên toàn quốc.

The glory of their victory was celebrated nationwide.

2.

Sự vẻ vang thường truyền cảm hứng để đạt đến vĩ đại.

Glory often inspires others to strive for greatness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến glory nhé! check Honor – Danh dự Phân biệt: Honor nhấn mạnh sự kính trọng và danh dự mà ai đó đạt được từ thành tựu hoặc hành động cao quý. Ví dụ: The glory of winning the championship was matched by the honor of representing the team. (Sự vẻ vang khi giành chức vô địch sánh ngang với danh dự được đại diện cho đội.) check Triumph – Chiến thắng Phân biệt: Triumph tập trung vào cảm giác hân hoan khi đạt được thành công hoặc chiến thắng lớn. Ví dụ: His glory was evident in the triumph over seemingly impossible odds. (Sự vẻ vang của anh ấy thể hiện qua chiến thắng trước những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua.) check Renown – Sự nổi tiếng, danh tiếng Phân biệt: Renown mô tả sự kính trọng và công nhận rộng rãi vì thành tựu vượt trội. Ví dụ: The glory of her achievements brought her international renown. (Sự vẻ vang trong thành tựu của cô ấy đã mang lại danh tiếng quốc tế.)