VIETNAMESE

khu tự trị

vùng tự trị, khu vực tự quản

word

ENGLISH

Autonomous region

  
NOUN

/ɔːˈtɒnəməs ˈriːʤən/

Self-governing area

“Khu tự trị” là khu vực có quyền tự quản về mặt hành chính.

Ví dụ

1.

Khu tự trị có chính quyền riêng.

The autonomous region has its own government.

2.

Cư dân của khu tự trị nói một ngôn ngữ độc đáo.

Residents of the autonomous region speak a unique language.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Autonomous region nhé! check Self-governing region – Khu tự quản Phân biệt: Self-governing region chỉ vùng có quyền tự trị cao và tự quản lý các vấn đề địa phương. Ví dụ: The self-governing region operates with its own local government. (Khu tự quản hoạt động với chính quyền địa phương riêng của mình.) check Autonomous territory – Lãnh thổ tự trị Phân biệt: Autonomous territory đề cập đến khu vực có quyền tự trị trong phạm vi một quốc gia lớn hơn. Ví dụ: The autonomous territory enjoys special legislative privileges. (Lãnh thổ tự trị được hưởng các đặc quyền lập pháp đặc biệt.) check Independent region – Khu độc lập Phân biệt: Independent region chỉ vùng hoạt động với mức độ tự quyết cao, độc lập trong quản lý. Ví dụ: The independent region is known for its unique culture and self-administration. (Khu độc lập nổi tiếng với văn hóa độc đáo và tự quản.)