VIETNAMESE
tòa lâu đài
lâu đài
ENGLISH
castle
/ˈkæs.əl/
fortress
“Tòa lâu đài” là một công trình kiến trúc lớn, thường có giá trị lịch sử hoặc nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Tòa lâu đài nhìn ra vùng quê xung quanh.
The castle overlooks the surrounding countryside.
2.
Du khách ngưỡng mộ thiết kế cổ kính của tòa lâu đài.
Visitors marveled at the ancient castle’s design.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Castle nhé!
Fortress – Pháo đài
Phân biệt:
Fortress mô tả một công trình kiên cố, thường được xây dựng để bảo vệ khỏi kẻ thù.
Ví dụ:
The fortress stood tall on the hill, guarding the village.
(Pháo đài đứng vững trên đỉnh đồi, bảo vệ ngôi làng.)
Palace – Cung điện
Phân biệt:
Palace mô tả nơi ở sang trọng của các vị vua, hoàng hậu, hoặc các cá nhân có quyền lực.
Ví dụ:
The king resided in a magnificent palace with grand halls.
(Nhà vua cư ngụ trong một cung điện nguy nga với các đại sảnh lớn.)
Manor – Điền trang
Phân biệt:
Manor mô tả một ngôi nhà lớn, thường thuộc về tầng lớp quý tộc, nằm trong khu đất rộng.
Ví dụ:
The noble family lived in a beautiful manor surrounded by gardens.
(Gia đình quý tộc sống trong một điền trang đẹp bao quanh bởi vườn tược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết