VIETNAMESE
không rối
gọn gàng
ENGLISH
untangled
/ˌʌnˈtæŋɡld/
neat, orderly
“Không rối” là trạng thái gọn gàng, không bị rối loạn.
Ví dụ
1.
Các dây không rối.
The wires are untangled.
2.
Cô ấy giữ suy nghĩ không rối.
She kept her thoughts untangled.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Untangled nhé!
Unraveled – Được tháo ra
Phân biệt:
Unraveled mô tả sự gỡ bỏ hoặc giải quyết tình trạng rối rắm.
Ví dụ:
The mystery was unraveled after hours of investigation.
(Bí ẩn được giải quyết sau nhiều giờ điều tra.)
Sorted – Được sắp xếp
Phân biệt:
Sorted chỉ trạng thái đã được phân loại hoặc tổ chức lại.
Ví dụ:
The documents were sorted into categories for easier access.
(Các tài liệu đã được sắp xếp thành các danh mục để dễ dàng truy cập.)
Cleared – Được giải quyết
Phân biệt:
Cleared mô tả tình trạng đã được giải quyết, gỡ bỏ hoặc làm rõ.
Ví dụ:
His name was cleared after the investigation.
(Tên của anh ấy đã được giải quyết sau cuộc điều tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết