VIETNAMESE

khác biệt với

không giống

word

ENGLISH

Different from

  
ADJ

/ˈdɪfərənt frəm/

Dissimilar

“Khác biệt với” là sự khác nhau giữa một vật thể hoặc sự việc này với một vật thể hoặc sự việc khác.

Ví dụ

1.

Quan điểm của cô ấy khác biệt với của tôi.

Her opinion is different from mine.

2.

Mẫu này khác biệt với mẫu mà chúng ta đã thấy hôm qua.

This model is different from the one we saw yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Different From nhé! check Distinct from – Khác biệt với Phân biệt: Distinct from mô tả sự khác biệt rõ ràng và dễ nhận thấy giữa hai vật thể hoặc khái niệm. Ví dụ: This approach is distinct from the previous one. (Cách tiếp cận này khác biệt với cách tiếp cận trước.) check Unlike – Không giống Phân biệt: Unlike chỉ sự khác biệt giữa hai vật thể hoặc tình huống. Ví dụ: The results were unlike what we expected. (Kết quả không giống những gì chúng tôi mong đợi.) check Contrary to – Trái ngược với Phân biệt: Contrary to chỉ sự khác biệt mạnh mẽ hoặc mâu thuẫn giữa hai điều. Ví dụ: His actions were contrary to the rules. (Hành động của anh ấy trái ngược với các quy định.)