VIETNAMESE

không bị ảnh hưởng

không thay đổi

word

ENGLISH

unaffected

  
ADJ

/ˌʌnəˈfɛktɪd/

untouched

Không bị ảnh hưởng là không bị tác động hoặc thay đổi bởi yếu tố bên ngoài.

Ví dụ

1.

Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi tin đồn.

He remained unaffected by rumors.

2.

Tòa nhà không bị ảnh hưởng bởi cơn bão.

The building was unaffected by the storm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unaffected nhé! check Indifferent – Thờ ơ, không quan tâm Phân biệt: Indifferent chỉ cảm giác không quan tâm hoặc không bị tác động bởi một tình huống nào đó. Ví dụ: He seemed indifferent to the outcome of the competition. (Anh ấy có vẻ thờ ơ với kết quả của cuộc thi.) check Unmoved – Không bị xúc động Phân biệt: Unmoved mô tả người không bị tác động hoặc không cảm thấy xúc động trước một tình huống hoặc cảm xúc. Ví dụ: She remained unmoved by the emotional speech. (Cô ấy không bị xúc động trước bài phát biểu đầy cảm xúc.) check Impassive – Vô cảm, không có cảm xúc Phân biệt: Impassive mô tả người không biểu lộ cảm xúc, không phản ứng trước tình huống. Ví dụ: He had an impassive expression during the interview. (Anh ấy có biểu cảm vô cảm trong suốt cuộc phỏng vấn.)