VIETNAMESE
không có khả năng thích nghi
không linh hoạt
ENGLISH
unadaptable
/ˌʌnəˈdæptəbl/
inflexible
“Không có khả năng thích nghi” là không thể điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh mới.
Ví dụ
1.
Loài vật này không có khả năng thích nghi với khí hậu lạnh.
The animal is unadaptable to cold climates.
2.
Công ty không có khả năng thích nghi với những thay đổi của thị trường.
The company remained unadaptable to market changes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unadaptable nhé!
Rigid – Cứng nhắc
Phân biệt:
Rigid mô tả tính cách hoặc tính chất không linh hoạt, không dễ thay đổi.
Ví dụ:
He remained rigid in his opinions, refusing to change.
(Anh ấy cứng nhắc với quan điểm của mình và từ chối thay đổi.)
Inflexible – Không linh hoạt
Phân biệt:
Inflexible mô tả điều gì đó không thể thay đổi hoặc không thích nghi với hoàn cảnh.
Ví dụ:
Her schedule was inflexible due to her tight commitments.
(Lịch trình của cô ấy không linh hoạt vì những cam kết bận rộn.)
Unyielding – Kiên quyết
Phân biệt:
Unyielding chỉ sự không sẵn sàng thay đổi hoặc nhượng bộ.
Ví dụ:
His unyielding attitude made it difficult to negotiate.
(Thái độ kiên quyết của anh ấy khiến việc đàm phán trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết