VIETNAMESE

làm thỏa mãn

làm hài lòng, đáp ứng

word

ENGLISH

Satisfy someone with something

  
VERB

/ˈsætɪsfaɪ/

Gratify, Fulfill

“Làm thỏa mãn” là đáp ứng hoàn toàn mong muốn hoặc yêu cầu của ai đó.

Ví dụ

1.

Bộ phim đã làm thỏa mãn khán giả bằng cốt truyện của nó.

The movie satisfied the audience with its plot.

2.

Giải pháp đã làm thỏa mãn mọi người với sự đơn giản của nó.

The solution satisfied everyone with its simplicity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Satisfy someone with something nhé! check Appease – Làm dịu, làm hài lòng Phân biệt: Appease mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy hài lòng hoặc dịu lại, đặc biệt là khi họ có yêu cầu hoặc lo lắng. Ví dụ: The gift appeased her, and she stopped complaining. (Món quà đã làm cô ấy hài lòng và cô ấy ngừng phàn nàn.) check Gratify – Làm hài lòng, làm vừa lòng Phân biệt: Gratify mô tả hành động khiến ai đó cảm thấy thỏa mãn hoặc hạnh phúc với điều gì đó mà họ muốn. Ví dụ: The decision gratified him, as it met all his expectations. (Quyết định đã làm anh ấy hài lòng vì nó đáp ứng tất cả kỳ vọng của anh ấy.) check Content – Làm hài lòng, làm vừa ý Phân biệt: Content mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy thỏa mãn và vui vẻ với một điều gì đó. Ví dụ: She felt content with the results of her work. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với kết quả công việc của mình.)