VIETNAMESE
theo mùa
định kỳ theo mùa
ENGLISH
Seasonally
/ˈsiːzənəli/
Periodically, Cyclically
“Theo mùa” là xảy ra hoặc thay đổi dựa trên các mùa trong năm.
Ví dụ
1.
Những loại trái cây này có sẵn theo mùa.
These fruits are available seasonally.
2.
Nông dân điều chỉnh mùa vụ theo mùa.
Farmers adjust their crops seasonally.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seasonally nhé!
Annually – Hàng năm
Phân biệt:
Annually mô tả điều gì đó xảy ra hoặc được làm mỗi năm một lần.
Ví dụ:
The festival is held annually in the summer.
(Lễ hội được tổ chức hàng năm vào mùa hè.)
Periodically – Định kỳ
Phân biệt:
Periodically mô tả điều gì đó xảy ra theo chu kỳ hoặc vào những thời điểm nhất định trong năm.
Ví dụ:
They inspect the equipment periodically to ensure safety.
(Họ kiểm tra thiết bị định kỳ để đảm bảo an toàn.)
Intermittently – Gián đoạn, không liên tục
Phân biệt:
Intermittently mô tả hành động xảy ra không liên tục, có lúc có lúc không.
Ví dụ:
The rain fell intermittently throughout the day.
(Mưa rơi gián đoạn suốt cả ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết