VIETNAMESE
không tiếp cận được
khó tiếp cận
ENGLISH
inaccessible
/ˌɪnækˈsɛsɪbl/
unreachable, unattainable
“Không tiếp cận được” là trạng thái không thể đến gần hoặc không thể đạt tới.
Ví dụ
1.
Ngôi làng không tiếp cận được vào mùa đông.
The village is inaccessible during winter.
2.
Trang web này không tiếp cận được nếu không có mật khẩu.
This website is inaccessible without a password.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inaccessible nhé!
Out of reach – Ngoài tầm với, không thể tiếp cận
Phân biệt:
Out of reach mô tả điều gì đó không thể tiếp cận hoặc không thể đạt được.
Ví dụ:
The mountain peak was out of reach for most hikers.
(Đỉnh núi ngoài tầm với của hầu hết những người leo núi.)
Remote – Xa xôi, hẻo lánh
Phân biệt:
Remote mô tả một địa điểm xa xôi, khó tiếp cận hoặc không thuận tiện.
Ví dụ:
The village is located in a remote area with no roads.
(Ngôi làng nằm ở một khu vực xa xôi, không có đường đi.)
Impenetrable – Không thể xuyên qua, khó tiếp cận
Phân biệt:
Impenetrable chỉ điều gì đó không thể đi qua hoặc tiếp cận được, có độ khó cao.
Ví dụ:
The forest was impenetrable due to the thick trees.
(Khu rừng không thể xuyên qua được do cây cối dày đặc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết