VIETNAMESE
không ngon
nhạt nhẽo
ENGLISH
tasteless
/ˈteɪstlɪs/
flavorless
“Không ngon” là không có vị ngon miệng, không hấp dẫn về hương vị.
Ví dụ
1.
Món súp không ngon vì thiếu gia vị.
The soup was tasteless without any spices.
2.
Bánh này không ngon và k
This cake is tasteless and dry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tasteless nhé! Flavorless – Không có vị Phân biệt: Flavorless mô tả điều gì đó thiếu hương vị hoặc không có bất kỳ vị nào rõ rệt. Ví dụ: The soup tasted flavorless and needed seasoning. (Món súp không có hương vị và cần gia vị thêm.) Bland – Nhạt nhẽo Phân biệt: Bland chỉ đồ ăn hoặc thức uống thiếu vị mạnh mẽ, không có sự phong phú về hương vị. Ví dụ: The food was bland and lacked seasoning. (Món ăn nhạt nhẽo và thiếu gia vị.) Unseasoned – Không gia vị Phân biệt: Unseasoned mô tả thức ăn không được thêm gia vị để tạo hương vị. Ví dụ: The meat was unseasoned and tasted plain. (Thịt không có gia vị và có vị đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết