VIETNAMESE

phi nghĩa

bất công, phi nghĩa

word

ENGLISH

Unjust

  
ADJ

/ʌnˈʤʌst/

unfair, unethical

“Phi nghĩa” là không chính đáng hoặc không hợp lẽ, thường liên quan đến hành vi trái đạo đức.

Ví dụ

1.

Cuộc chiến được nhiều người xem là phi nghĩa.

The war was deemed unjust by many.

2.

Những hành động phi nghĩa cần bị lên án.

Unjust actions should be condemned.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unjust nhé! check Unfair – Không công bằng Phân biệt: Unfair chỉ sự bất công hoặc thiên vị, gần giống nhưng ít mạnh mẽ hơn Unjust. Ví dụ: The decision was unfair to the employees affected. (Quyết định đó không công bằng với các nhân viên bị ảnh hưởng.) check Immoral – Trái đạo đức Phân biệt: Immoral tập trung vào các hành vi trái với đạo đức, thường mang tính chất mạnh hơn Unjust. Ví dụ: Cheating in the exam is considered immoral. (Gian lận trong kỳ thi được coi là trái đạo đức.) check Inequitable – Thiếu công bằng Phân biệt: Inequitable nhấn mạnh vào sự không công bằng trong việc phân chia hoặc phân phối. Ví dụ: The inequitable distribution of resources led to widespread dissatisfaction. (Việc phân phối tài nguyên không công bằng đã dẫn đến sự bất mãn trên diện rộng.)