VIETNAMESE

không còn xa lạ

quen thuộc

word

ENGLISH

familiar

  
ADJ

/fəˈmɪljər/

known

Không còn xa lạ là trở nên quen thuộc hoặc được chấp nhận rộng rãi.

Ví dụ

1.

Khái niệm này giờ không còn xa lạ với nhiều người.

The concept is now familiar to many.

2.

Cô ấy cảm thấy không còn xa lạ với chủ đề này.

She feels familiar with the subject.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Familiar nhé! check Recognizable – Có thể nhận ra Phân biệt: Recognizable mô tả điều gì đó dễ dàng được nhận diện hoặc nhận ra vì sự quen thuộc. Ví dụ: The logo was recognizable from a distance. (Logo có thể nhận ra từ xa.) check Known – Quen thuộc Phân biệt: Known mô tả điều gì đó đã được biết đến hoặc đã có sự quen thuộc với người khác. Ví dụ: The place was known to everyone in the village. (Nơi đó đã quen thuộc với mọi người trong làng.) check Customary – Thông thường Phân biệt: Customary chỉ những điều đã trở thành thói quen hoặc phổ biến trong một cộng đồng hoặc văn hóa. Ví dụ: It is customary to greet the guests at the door. (Chào đón khách ở cửa là điều thông thường.)