VIETNAMESE

thô sơ

đơn giản, sơ khai

word

ENGLISH

Rudimentary

  
ADJ

/ˌruːdəˈmɛntri/

basic, primitive

Thô sơ là sự đơn giản, không được trang bị đầy đủ hoặc tinh vi.

Ví dụ

1.

Các công cụ thô sơ nhưng vẫn hữu dụng.

The tools were rudimentary but functional.

2.

Các hệ thống thô sơ cần được nâng cấp.

Rudimentary systems need upgrades.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rudimentary nhé! check Basic – Cơ bản Phân biệt: Basic mô tả điều gì đó đơn giản, không phức tạp và ở mức độ đầu tiên hoặc nền tảng. Ví dụ: The basic principles of the theory were easy to understand. (Những nguyên lý cơ bản của lý thuyết rất dễ hiểu.) check Primitive – Nguyên thủy Phân biệt: Primitive mô tả điều gì đó chưa phát triển, thô sơ hoặc ở giai đoạn đầu của sự tiến hóa. Ví dụ: The primitive tools were simple but effective. (Các công cụ nguyên thủy đơn giản nhưng hiệu quả.) check Elementary – Sơ cấp Phân biệt: Elementary mô tả điều gì đó đơn giản, dễ hiểu và ở mức độ ban đầu của một hệ thống hoặc môn học. Ví dụ: He learned the elementary concepts before moving on to more advanced topics. (Anh ấy học những khái niệm sơ cấp trước khi chuyển sang các chủ đề nâng cao hơn.)