VIETNAMESE

lan man

dông dài, không tập trung

word

ENGLISH

rambling

  
ADJ

/ˈræmblɪŋ/

wandering

“Lan man” là nói hoặc viết không tập trung vào chủ đề chính.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu lan man của anh ấy đã làm mọi người bối rối.

His rambling speech confused everyone.

2.

Phong cách viết lan man của tác giả thiếu rõ ràng.

The writer's rambling style lacked clarity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rambling nhé! check Wandering – Lạc lối, đi lang thang Phân biệt: Wandering mô tả hành động di chuyển hoặc nói một cách không có mục đích rõ ràng, dễ dàng lạc ra ngoài chủ đề hoặc đường đi. Ví dụ: His thoughts were wandering during the lecture. (Suy nghĩ của anh ấy đã đi lang thang trong suốt buổi giảng.) check Disjointed – Rời rạc, không mạch lạc Phân biệt: Disjointed mô tả cách nói hoặc hành động thiếu sự liên kết, không mạch lạc hoặc rời rạc. Ví dụ: Her disjointed speech made it difficult for the audience to follow. (Bài phát biểu không mạch lạc của cô ấy làm cho khán giả khó theo dõi.) check Unfocused – Mất tập trung, không rõ ràng Phân biệt: Unfocused mô tả sự thiếu tập trung hoặc sự thiếu rõ ràng trong việc nói hoặc làm một điều gì đó. Ví dụ: The meeting became unfocused as the topic changed. (Cuộc họp trở nên thiếu tập trung khi chủ đề thay đổi.)