VIETNAMESE

lan rộng

mở rộng, tỏa rộng

word

ENGLISH

expand

  
VERB

/ɪkˈspænd/

enlarge

“Lan rộng” là mở rộng đến phạm vi lớn hơn.

Ví dụ

1.

Công ty đã lan rộng vào thị trường mới.

The company expanded into new markets.

2.

Dịch bệnh đã lan rộng sang các khu vực lân cận.

The disease expanded to neighboring areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Expand nhé! check Broaden – Mở rộng, làm phong phú thêm Phân biệt: Broaden mô tả hành động mở rộng hoặc làm phong phú thêm một cái gì đó, đặc biệt là về phạm vi hoặc tầm nhìn. Ví dụ: The course will broaden your understanding of history. (Khóa học sẽ làm phong phú thêm sự hiểu biết của bạn về lịch sử.) check Increase – Tăng cường, tăng lên Phân biệt: Increase mô tả hành động làm cho số lượng hoặc mức độ của cái gì đó trở nên lớn hơn. Ví dụ: They need to increase production to meet demand. (Họ cần tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu.) check Enlarge – Làm to ra Phân biệt: Enlarge mô tả hành động làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc rõ ràng hơn về kích thước hoặc phạm vi. Ví dụ: The photograph was enlarged for the exhibition. (Bức ảnh đã được làm to ra cho triển lãm.)