VIETNAMESE
không thuận tai
không hài hòa
ENGLISH
dissonant
/ˈdɪsənənt/
discordant, unmelodious
“Không thuận tai” là trạng thái âm thanh không dễ chịu hoặc không hài hòa.
Ví dụ
1.
Các nốt nhạc trong bài hát không thuận tai.
The notes in the song were dissonant.
2.
Những âm thanh không thuận tai khiến khán giả khó chịu.
The dissonant sounds made the audience uncomfortable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dissonant nhé!
Discordant – Không hòa hợp
Phân biệt:
Discordant mô tả điều gì đó không hài hòa, có sự đối nghịch giữa các yếu tố.
Ví dụ:
The discordant sound of the music was disturbing.
(Âm thanh không hòa hợp của bài nhạc thật gây khó chịu.)
Clashing – Xung đột
Phân biệt:
Clashing mô tả sự mâu thuẫn hoặc đối nghịch, thường là giữa các yếu tố khác nhau.
Ví dụ:
The clashing colors made the design unappealing.
(Màu sắc xung đột khiến thiết kế trở nên không hấp dẫn.)
Jarring – Chói tai
Phân biệt:
Jarring mô tả điều gì đó gây ra sự khó chịu, không dễ chịu hoặc gây cảm giác xâm phạm.
Ví dụ:
The jarring noise of the alarm woke everyone up suddenly.
(Tiếng chuông báo thức chói tai làm mọi người thức dậy đột ngột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết