VIETNAMESE

không liên tục

word

ENGLISH

Intermittent

  
ADJ

/ˌɪntəˈmɪtənt/

Sporadic

“Không liên tục” là trạng thái xảy ra không thường xuyên hoặc bị gián đoạn.

Ví dụ

1.

Cơn mưa không liên tục suốt cả ngày.

The rain was intermittent throughout the day.

2.

Nguồn điện không liên tục vào tuần trước.

The power supply was intermittent last week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intermittent nhé! Occasional – Thỉnh thoảng Phân biệt: Occasional mô tả sự xuất hiện không thường xuyên, chỉ thỉnh thoảng xảy ra. Ví dụ: The power outages were occasional and brief. (Mất điện là hiện tượng thỉnh thoảng và ngắn hạn.) Periodic – Định kỳ Phân biệt: Periodic chỉ điều gì đó xảy ra theo chu kỳ, không liên tục nhưng đều đặn. Ví dụ: The system undergoes periodic maintenance checks. (Hệ thống thực hiện kiểm tra bảo trì định kỳ.) Spasmodic – Thỉnh thoảng, từng cơn Phân biệt: Spasmodic mô tả điều gì đó xảy ra không đều đặn, từng cơn hoặc không thường xuyên. Ví dụ: Her breathing was spasmodic due to the asthma attack. (Hơi thở của cô ấy từng cơn do cơn hen suyễn.)