VIETNAMESE

thì quá khứ đơn

word

ENGLISH

Simple Past

  
NOUN

/ˈsɪmpl pæst/

Thì quá khứ đơn là một dạng ngữ pháp dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đi học hôm qua.

He went to school yesterday.

2.

Cô ấy đã thăm bạn mình tuần trước.

She visited her friend last week.

Ghi chú

Từ Simple Past là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Completed action – Hành động đã hoàn thành Ví dụ: The simple past is used for a completed action that happened at a specific time in the past, such as I finished my homework yesterday. (Quá khứ đơn được sử dụng cho hành động đã hoàn thành xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, như Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà hôm qua.) check Definite time – Thời gian xác định Ví dụ: In the simple past, we often use a definite time reference, like She left the house at 5 PM. (Trong quá khứ đơn, chúng ta thường sử dụng một thời gian xác định, như Cô ấy rời khỏi nhà lúc 5 giờ chiều.) check Action sequence – Chuỗi hành động Ví dụ: The simple past can describe a sequence of events, like I woke up, had breakfast, and then went to work. (Quá khứ đơn có thể mô tả chuỗi các sự kiện, như Tôi thức dậy, ăn sáng, rồi đi làm.)