VIETNAMESE

tiên cảnh

cảnh tiên

word

ENGLISH

fairyland

  
NOUN

/ˈfeə.ri.lænd/

paradise

“Tiên cảnh” là cảnh đẹp như chốn thần tiên, thường gợi cảm giác huyền bí hoặc không thực.

Ví dụ

1.

Khu rừng trông như tiên cảnh trong sương sớm.

The forest looked like a fairyland in the morning mist.

2.

Họ đã khám phá thác nước ẩn trong tiên cảnh.

They discovered a hidden waterfall in the fairyland.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fairyland nhé! check Enchanted Forest – Khu rừng bị mê hoặc Phân biệt: Enchanted Forest mô tả một khu rừng huyền bí, nơi có sự sống kỳ diệu và phép thuật. Ví dụ: The enchanted forest was full of magical creatures and mysterious plants. (Khu rừng bị mê hoặc đầy những sinh vật huyền bí và cây cối kỳ lạ.) check Magical Kingdom – Vương quốc kỳ diệu Phân biệt: Magical Kingdom mô tả một nơi mà phép thuật và sự huyền bí tồn tại, giống như trong truyện cổ tích. Ví dụ: The magical kingdom was ruled by a kind-hearted queen. (Vương quốc kỳ diệu được cai trị bởi một nữ hoàng tốt bụng.) check Dream World – Thế giới mơ mộng Phân biệt: Dream World mô tả một nơi kỳ diệu, tưởng tượng, nơi có phép màu và ước mơ trở thành hiện thực. Ví dụ: The dream world was filled with colorful castles and sparkling rivers. (Thế giới mơ mộng đầy những lâu đài rực rỡ và những con sông lấp lánh.)