VIETNAMESE

không ngừng chuyển động

bất tận

word

ENGLISH

perpetual

  
ADJ

/pərˈpɛtʃuəl/

everlasting, constant

“Không ngừng chuyển động” là luôn di chuyển, không đứng yên.

Ví dụ

1.

Chuyển động không ngừng của sóng thật êm dịu.

The perpetual motion of the waves was calming.

2.

Anh ấy sống trong trạng thái không ngừng chuyển động.

He lives in a perpetual state of movement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của perpetual nhé! check Endless – Vô tận, không có điểm dừng Phân biệt: Endless mô tả điều gì đó không có kết thúc hoặc kéo dài mãi mãi. Ví dụ: The endless waves crashed against the shore. (Những con sóng vô tận đập vào bờ biển.) check Unceasing – Không ngừng nghỉ, liên tục Phân biệt: Unceasing mô tả điều gì đó không bao giờ dừng lại, diễn ra liên tục. Ví dụ: The unceasing rain flooded the streets. (Cơn mưa không ngừng đã làm ngập các con phố.) check Perennial – Lâu dài, tồn tại mãi mãi Phân biệt: Perennial mô tả điều gì đó tồn tại suốt thời gian dài, liên tục mà không bị gián đoạn. Ví dụ: The perennial nature of his dedication earned him respect. (Tính kiên định lâu dài của anh ấy đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng.)