VIETNAMESE

lạc loài

người lạc loài

word

ENGLISH

outcast

  
NOUN

/ˈaʊtkɑːst/

outsider, misfit

“Lạc loài” là trạng thái không phù hợp hoặc không thuộc về môi trường xung quanh.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy lạc loài ở ngôi trường mới.

He felt like an outcast in his new school.

2.

Con vật trông như lạc loài trong sở thú.

The animal seemed like an outcast in the zoo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outcast nhé! check Exile – Sự lưu đày Phân biệt: Exile mô tả việc bị buộc phải rời khỏi nơi sinh sống, bị đẩy ra khỏi một cộng đồng hoặc tổ chức. Ví dụ: He lived in exile for many years after the revolution. (Anh ấy sống trong sự lưu đày nhiều năm sau cuộc cách mạng.) check Pariah – Kẻ bị ruồng bỏ Phân biệt: Pariah mô tả một người bị xã hội hoặc cộng đồng tẩy chay, không được chấp nhận. Ví dụ: He was treated like a pariah after his scandal. (Anh ấy bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ sau vụ bê bối của mình.) check Rebel – Kẻ nổi loạn Phân biệt: Rebel chỉ người chống đối hoặc không tuân theo các quy tắc xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: The rebel refused to conform to the established norms. (Kẻ nổi loạn từ chối tuân theo các chuẩn mực đã được thiết lập.)