VIETNAMESE
không lô gíc
ENGLISH
Illogical
/ɪˈlɒʤɪkəl/
Irrational
“Không lô gíc” là trạng thái thiếu sự hợp lý hoặc tính nhất quán.
Ví dụ
1.
Lý luận của anh ấy hoàn toàn không lô gíc.
His reasoning was completely illogical.
2.
Quyết định của họ dường như không lô gíc với tất cả mọi người.
Their decision seemed illogical to everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Illogical nhé!
Absurd – Vô lý
Phân biệt:
Absurd mô tả điều gì đó không hợp lý, vô lý hoặc không thể chấp nhận về mặt logic.
Ví dụ:
The idea was absurd and lacked any rational basis.
(Ý tưởng vô lý và không có cơ sở hợp lý nào.)
Incoherent – Rối rắm
Phân biệt:
Incoherent mô tả điều gì đó thiếu sự mạch lạc, khó hiểu hoặc không thể kết nối các phần với nhau.
Ví dụ:
His argument was incoherent and made no sense.
(Lập luận của anh ấy rối rắm và không có lý lẽ.)
Fallacious – Sai lầm
Phân biệt:
Fallacious mô tả điều gì đó sai, không đúng với sự thật hoặc lý lẽ.
Ví dụ:
The conclusion was fallacious and based on incorrect assumptions.
(Kết luận sai lầm và dựa trên giả định sai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết