VIETNAMESE

không thông gió

không có thông gió

word

ENGLISH

unventilated

  
ADJ

/ˌʌnˈvɛntɪleɪtɪd/

unaired, enclosed

“Không thông gió” là trạng thái không có sự trang bị hoặc sử dụng hệ thống thông gió.

Ví dụ

1.

Nhà bếp không thông gió và rất khó chịu.

The kitchen was unventilated and unbearable.

2.

Đường hầm không thông gió cảm giác rất ngột ngạt.

The unventilated tunnel felt suffocating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unventilated nhé! check Airless – Không có không khí, ngột ngạt Phân biệt: Airless mô tả tình trạng thiếu không khí trong phòng hoặc không gian. Ví dụ: The room was airless after the door was closed. (Căn phòng trở nên ngột ngạt sau khi cửa đóng lại.) check Stuffy – Ngột ngạt, bí bách Phân biệt: Stuffy mô tả sự thiếu thông thoáng, cảm giác khó thở và nóng bức. Ví dụ: The air in the stuffy room made it hard to breathe. (Không khí trong căn phòng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn.) check Constrained – Hạn chế, không tự do Phân biệt: Constrained mô tả tình trạng bị giới hạn hoặc bị ngăn cản sự tự do di chuyển, không khí không lưu thông. Ví dụ: The constrained space made it feel uncomfortable to move. (Không gian bị hạn chế khiến việc di chuyển trở nên không thoải mái.)