VIETNAMESE

không xác minh được

không thể xác minh

word

ENGLISH

unverifiable

  
ADJ

/ˌʌnvɛrɪˈfaɪəbl/

unprovable, unsupported

“Không xác minh được” là trạng thái không thể kiểm tra hoặc xác nhận là chính xác.

Ví dụ

1.

Các tuyên bố trong báo cáo là không xác minh được.

The claims made in the report are unverifiable.

2.

Nguồn gốc của tin đồn không xác minh được.

The source of the rumor is unverifiable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unverifiable nhé! Unprovable – Không thể chứng minh Phân biệt: Unprovable mô tả điều gì đó không thể chứng minh hoặc kiểm tra để xác nhận tính chính xác. Ví dụ: The allegations were unprovable due to lack of evidence. (Các cáo buộc không thể chứng minh được vì thiếu bằng chứng.) Unconfirmable – Không thể xác nhận Phân biệt: Unconfirmable chỉ thông tin hoặc tuyên bố không thể xác nhận hoặc kiểm chứng được. Ví dụ: The details were unconfirmable and couldn't be verified. (Các chi tiết không thể xác nhận và không thể kiểm tra được.) Incredible – Không thể tin được Phân biệt: Incredible mô tả điều gì đó quá phi thường hoặc kỳ lạ đến mức không thể tin vào sự thật của nó. Ví dụ: The story seemed incredible and impossible to verify. (Câu chuyện có vẻ không thể tin được và không thể kiểm chứng.)