VIETNAMESE

thừa ra

dư thừa

word

ENGLISH

Extra

  
ADJ

/ˈɛkstrə/

unnecessary

Thừa ra là trạng thái dư thừa, không cần thiết trong một tập hợp hoặc hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Có một chiếc ghế thừa ra trên bàn.

There was one chair left extra at the table.

2.

Bộ phận thừa ra không được sử dụng.

The extra part was not used.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extra nhé! check Additional – Thêm vào, bổ sung Phân biệt: Additional mô tả thứ gì đó được thêm vào, bổ sung vào một cái gì đó đã có. Ví dụ: He asked for additional resources for the project. (Anh ấy yêu cầu thêm nguồn lực cho dự án.) check Surplus – Dư thừa Phân biệt: Surplus mô tả tình trạng có nhiều hơn số lượng cần thiết hoặc yêu cầu. Ví dụ: They had a surplus of food after the party. (Họ có thức ăn dư thừa sau bữa tiệc.) check Excess – Quá mức Phân biệt: Excess mô tả sự vượt quá giới hạn hoặc mức độ thông thường. Ví dụ: The company had an excess of inventory at the end of the year. (Công ty có lượng hàng tồn kho vượt quá vào cuối năm.)