VIETNAMESE

không có cảm giác

tê, không nhận thức

word

ENGLISH

numb

  
ADJ

/nʌm/

insensate

Không có cảm giác là không cảm nhận được bằng giác quan hoặc cảm xúc.

Ví dụ

1.

Tay tôi không có cảm giác vì lạnh.

My hands are numb from the cold.

2.

Gương mặt anh ấy trông không có cảm giác vì sốc.

His face looked numb with shock.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Numb nhé! check Insensible – Mất cảm giác Phân biệt: Insensible chỉ tình trạng không còn cảm giác hoặc không cảm nhận được gì. Ví dụ: His fingers were insensible from the cold. (Ngón tay của anh ấy mất cảm giác vì lạnh.) check Unresponsive – Không phản ứng Phân biệt: Unresponsive mô tả tình trạng không phản ứng lại với tác động hoặc kích thích. Ví dụ: The patient remained unresponsive after the surgery. (Bệnh nhân không phản ứng sau ca phẫu thuật.) check Paralyzed – Bị tê liệt Phân biệt: Paralyzed mô tả trạng thái mất khả năng cảm nhận hoặc di chuyển, có thể do bệnh lý hoặc chấn thương. Ví dụ: His leg was paralyzed after the accident. (Chân của anh ấy bị tê liệt sau vụ tai nạn.)