VIETNAMESE
khó nhọc
vất vả, gian khổ
ENGLISH
arduous
/ˈɑːdʒuəs/
strenuous, demanding
Khó nhọc là làm việc vất vả, tốn nhiều công sức và nỗ lực.
Ví dụ
1.
Việc leo lên đồi thật khó nhọc.
The climb up the hill was arduous.
2.
Anh ấy thấy công việc đó cực kỳ khó nhọc.
He found the task extremely arduous.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Arduous nhé!
Grueling – Mệt mỏi, vất vả
Phân biệt:
Grueling mô tả công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì lớn.
Ví dụ:
The hike was grueling but rewarding.
(Chuyến leo núi thật vất vả nhưng đáng giá.)
Strenuous – Căng thẳng, mệt mỏi
Phân biệt:
Strenuous mô tả hoạt động hoặc công việc đòi hỏi nhiều năng lượng và sự nỗ lực.
Ví dụ:
The workout was strenuous but effective.
(Bài tập thật căng thẳng nhưng hiệu quả.)
Tiring – Mệt mỏi
Phân biệt:
Tiring mô tả hoạt động hoặc công việc khiến người thực hiện cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
Ví dụ:
The long journey was tiring, but we finally arrived.
(Chuyến đi dài thật mệt mỏi, nhưng cuối cùng chúng tôi đã đến nơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết