VIETNAMESE

tòa giám mục

nhà giám mục

word

ENGLISH

bishop’s residence

  
NOUN

/ˈbɪʃ.əps ˈrez.ɪ.dəns/

episcopal palace

“Tòa giám mục” là nơi ở và làm việc của giám mục trong một giáo phận.

Ví dụ

1.

Tòa giám mục nằm gần nhà thờ chính tòa.

The bishop’s residence is located near the cathedral.

2.

Cộng đồng tụ họp tại tòa giám mục.

The community gathered at the bishop’s residence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bishop’s Residence nhé! check Episcopal Residence – Nơi cư trú của giám mục Phân biệt: Episcopal Residence mô tả nơi ở chính thức của một giám mục trong giáo hội. Ví dụ: The episcopal residence is located near the cathedral. (Nơi cư trú của giám mục nằm gần nhà thờ lớn.) check Bishop’s Palace – Cung điện của giám mục Phân biệt: Bishop’s Palace chỉ ngôi nhà hoặc dinh thự của giám mục trong giáo hội. Ví dụ: The bishop’s palace is an architectural masterpiece. (Cung điện của giám mục là một kiệt tác kiến trúc.) check Bishop’s House – Nhà của giám mục Phân biệt: Bishop’s House mô tả nơi ở chính thức của giám mục trong một cộng đồng tôn giáo. Ví dụ: The bishop’s house serves as both a residence and a place for meetings. (Nhà của giám mục vừa là nơi ở, vừa là nơi tổ chức các cuộc họp.)