VIETNAMESE
lại bữa
lấy lại khẩu vị
ENGLISH
recover one's appetite
/rɪˈkʌv.ər wʌnz ˈæp.ə.taɪt/
regain appetite
Lại bữa là việc lấy lại cảm giác ngon miệng sau khi mất khẩu vị.
Ví dụ
1.
Cô ấy cố gắng lại bữa sau khi bị bệnh.
She tried to recover her appetite after the illness.
2.
Anh ấy cần lại bữa để lấy lại sức lực.
He needs to recover his appetite to gain strength.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recover One's Appetite nhé!
Regain one's appetite – Lấy lại cảm giác thèm ăn
Phân biệt:
Regain one's appetite mô tả hành động khôi phục lại cảm giác muốn ăn sau một khoảng thời gian mất đi.
Ví dụ:
After being sick for days, she finally regained her appetite.
(Sau khi bị ốm vài ngày, cô ấy cuối cùng cũng lấy lại cảm giác thèm ăn.)
Return to eating – Quay lại ăn uống
Phân biệt:
Return to eating mô tả việc bắt đầu ăn uống trở lại sau một thời gian gián đoạn.
Ví dụ:
He was able to return to eating after recovering from the illness.
(Anh ấy có thể quay lại ăn uống sau khi hồi phục từ cơn bệnh.)
Restore one's hunger – Khôi phục cảm giác đói
Phân biệt:
Restore one's hunger mô tả việc lấy lại cảm giác thèm ăn hoặc cảm giác đói sau khi bị mất.
Ví dụ:
It took him a few days to restore his hunger after his recovery.
(Mất vài ngày để anh ấy khôi phục lại cảm giác đói sau khi hồi phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết