VIETNAMESE
làm phai màu
phai nhạt, bạc màu
ENGLISH
Fade
/feɪd/
Diminish, Pale
“Làm phai màu” là khiến một màu sắc trở nên nhạt hoặc mất đi độ đậm.
Ví dụ
1.
Ánh nắng làm phai màu rèm cửa.
The sun faded the curtains.
2.
Bức ảnh bị phai màu theo thời gian.
The photo faded over time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fade nhé!
Diminish – Giảm dần, mờ dần
Phân biệt:
Diminish mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên yếu đi hoặc giảm đi qua thời gian.
Ví dụ:
The sound of the music diminished as we walked away.
(Âm thanh của bản nhạc giảm dần khi chúng tôi đi xa.)
Disappear – Biến mất
Phân biệt:
Disappear mô tả hành động không còn hiện hữu hoặc không thể nhìn thấy nữa.
Ví dụ:
The colors of the painting disappeared over time.
(Màu sắc của bức tranh biến mất theo thời gian.)
Evaporate – Bay hơi
Phân biệt:
Evaporate mô tả quá trình biến mất hoặc trở thành hơi, thường là do nhiệt.
Ví dụ:
The fog evaporated as the sun rose.
(Sương mù bay hơi khi mặt trời lên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết