VIETNAMESE
ỉu xìu
xìu xìu, rũ rượi
ENGLISH
Droopy
/ˈdruːpi/
Limp
“Ỉu xìu” là trạng thái thiếu sức sống, không còn tươi tắn hoặc năng động.
Ví dụ
1.
Những bông hoa trông ỉu xìu sau cơn mưa.
The flowers look droopy after the rain.
2.
Anh ấy cảm thấy ỉu xìu sau một ngày làm việc.
He felt droopy after working all day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Droopy nhé!
Sagging – Chùng xuống
Phân biệt:
Sagging mô tả việc một vật thể bị chảy xuống hoặc bị kéo dài dưới trọng lượng.
Ví dụ:
The curtain was sagging after years of use.
(Rèm cửa bị chùng xuống sau nhiều năm sử dụng.)
Drooping – Rũ xuống
Phân biệt:
Drooping mô tả tình trạng vật thể bị uốn cong hoặc rủ xuống do thiếu sự hỗ trợ.
Ví dụ:
The flowers were drooping because they hadn’t been watered.
(Những bông hoa rũ xuống vì chúng chưa được tưới nước.)
Floppy – Lỏng lẻo
Phân biệt:
Floppy chỉ vật thể có thể uốn cong hoặc lắc lư do sự thiếu cứng cáp.
Ví dụ:
The dog's ears were floppy and hung down.
(Đôi tai của con chó lỏng lẻo và rủ xuống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết