VIETNAMESE
khoáng đạt
rộng lớn, bao la
ENGLISH
expansive
/ɪkˈspænsɪv/
extensive, broad
Khoáng đạt là rộng lớn, cởi mở về mặt tư duy hoặc không gian.
Ví dụ
1.
Tầm nhìn khoáng đạt từ ngọn đồi thật đẹp.
The expansive view from the hill was stunning.
2.
Cô ấy có tư duy khoáng đạt, luôn sẵn sàng đón nhận ý tưởng mới.
She has an expansive mind, always open to new ideas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Expansive nhé!
Wide – Rộng
Phân biệt:
Wide mô tả không gian hoặc diện tích có chiều rộng lớn, bao la.
Ví dụ:
The wide river stretched across the valley.
(Con sông rộng lớn kéo dài qua thung lũng.)
Extensive – Rộng lớn, bao quát
Phân biệt:
Extensive mô tả một khu vực hoặc không gian lớn, có sự bao phủ rộng.
Ví dụ:
The company has extensive operations in Asia.
(Công ty có hoạt động rộng lớn tại Châu Á.)
Broad – Rộng, bao la
Phân biệt:
Broad mô tả không gian rộng lớn, mang tính bao quát.
Ví dụ:
The broad landscape was filled with green fields.
(Phong cảnh rộng lớn đầy ắp các cánh đồng xanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết