VIETNAMESE

không có giới hạn

vô tận

word

ENGLISH

limitless

  
ADJ

/ˈlɪmɪtləs/

boundless

Không có giới hạn là không có ranh giới hoặc điểm kết thúc cụ thể.

Ví dụ

1.

Trí tưởng tượng của cô ấy không có giới hạn.

Her imagination is limitless.

2.

Các khả năng là không có giới hạn.

The possibilities are limitless.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Limitless nhé! check Infinite – Vô hạn, không giới hạn Phân biệt: Infinite mô tả sự không có giới hạn về thời gian, không gian hoặc khả năng. Ví dụ: The possibilities are infinite if we stay creative. (Những khả năng là vô hạn nếu chúng ta vẫn sáng tạo.) check Endless – Vô tận, không bao giờ kết thúc Phân biệt: Endless mô tả trạng thái không có điểm kết thúc hoặc kéo dài mãi mãi. Ví dụ: The ocean seems endless as you look out from the shore. (Biển dường như vô tận khi bạn nhìn ra từ bờ biển.) check Boundless – Không giới hạn, vô biên Phân biệt: Boundless chỉ sự không có ranh giới, không có sự phân chia hoặc giới hạn. Ví dụ: They had boundless energy during the performance. (Họ có năng lượng vô biên trong suốt buổi biểu diễn.)