VIETNAMESE
không gọn gàng
không ngăn nắp
ENGLISH
untidy
/ˌʌnˈtaɪdi/
messy, disorganized
“Không gọn gàng” là không được sắp xếp ngăn nắp hoặc trật tự.
Ví dụ
1.
Bàn làm việc của cô ấy không gọn gàng với giấy tờ vương vãi khắp nơi.
Her desk was untidy with papers scattered everywhere.
2.
Anh ấy luôn giữ căn phòng của mình không gọn gàng.
He always kept his room untidy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Untidy nhé!
Messy – Lộn xộn
Phân biệt:
Messy mô tả tình trạng không gọn gàng, bừa bộn, không có trật tự.
Ví dụ:
The room was messy with clothes scattered everywhere.
(Căn phòng lộn xộn với quần áo vương vãi khắp nơi.)
Disorganized – Lộn xộn
Phân biệt:
Disorganized chỉ tình trạng thiếu sự sắp xếp hợp lý, không có kế hoạch hoặc cấu trúc.
Ví dụ:
The files were disorganized and hard to find.
(Các tập tin không được tổ chức và rất khó tìm.)
Cluttered – Bừa bộn
Phân biệt:
Cluttered mô tả không gian hoặc bề mặt có quá nhiều đồ đạc, không có đủ không gian trống.
Ví dụ:
The desk was cluttered with papers and old books.
(Cái bàn bị bừa bộn với giấy tờ và sách cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết