VIETNAMESE
làm u mê
làm mê muội
ENGLISH
stupefy
/ˈstuːpəˌfaɪ/
daze
“Làm u mê” là khiến ai đó trở nên mất tỉnh táo hoặc không sáng suốt.
Ví dụ
1.
Cú sốc đã làm u mê mọi người trong phòng.
The shock stupefied everyone in the room.
2.
Thuốc đã làm u mê giác quan của anh ấy.
The drug stupefied his senses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stupefy nhé!
Astonish – Làm kinh ngạc
Phân biệt:
Astonish mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy ngạc nhiên hoặc bất ngờ một cách mạnh mẽ.
Ví dụ:
His speech astonished everyone in the room.
(Bài phát biểu của anh ấy làm mọi người trong phòng kinh ngạc.)
Shock – Làm choáng váng
Phân biệt:
Shock mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy sửng sốt hoặc bị sốc vì sự bất ngờ.
Ví dụ:
The news shocked the entire community.
(Tin tức đã làm cả cộng đồng choáng váng.)
Stun – Làm choáng
Phân biệt:
Stun mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy choáng váng hoặc ngạc nhiên đến mức không thể phản ứng ngay lập tức.
Ví dụ:
The loud explosion stunned the crowd.
(Cơn nổ lớn đã làm đám đông choáng váng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết