VIETNAMESE
không thỏa mãn
không hài lòng
ENGLISH
dissatisfied
/ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/
unhappy, discontented
“Không thỏa mãn” là trạng thái không hài lòng hoặc không đạt được mong đợi.
Ví dụ
1.
Cô ấy không thỏa mãn với dịch vụ.
She was dissatisfied with the service.
2.
Khách hàng cảm thấy không thỏa mãn sau trải nghiệm.
The customer felt dissatisfied after the experience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dissatisfied nhé!
Displeased – Không hài lòng, khó chịu
Phân biệt:
Displeased mô tả trạng thái không hài lòng, không vui với điều gì đó.
Ví dụ:
He was displeased with the outcome of the meeting.
(Anh ấy không hài lòng với kết quả của cuộc họp.)
Unhappy – Không vui, không hạnh phúc
Phân biệt:
Unhappy chỉ trạng thái cảm thấy không vui hoặc không hài lòng với tình huống.
Ví dụ:
She was unhappy with her performance in the competition.
(Cô ấy không vui với màn trình diễn của mình trong cuộc thi.)
Discontented – Không hài lòng, bất mãn
Phân biệt:
Discontented mô tả tình trạng không hài lòng với điều gì đó, cảm giác không thỏa mãn.
Ví dụ:
The employees were discontented with their working conditions.
(Nhân viên không hài lòng với điều kiện làm việc của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết