VIETNAMESE

không còn phù hợp

không liên quan

word

ENGLISH

irrelevant

  
ADJ

/ɪˈrɛləvənt/

outdated

Không còn phù hợp là không còn thích hợp hoặc liên quan đến bối cảnh hiện tại.

Ví dụ

1.

Những nhận xét của anh ấy giờ không còn phù hợp.

His remarks are now irrelevant.

2.

Quy tắc này không còn phù hợp nữa.

The rule is irrelevant now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Irrelevant nhé! check Unrelated – Không liên quan Phân biệt: Unrelated mô tả điều gì đó không có mối quan hệ hoặc không có sự kết nối với vấn đề chính. Ví dụ: The comment was completely unrelated to the topic. (Nhận xét hoàn toàn không liên quan đến chủ đề.) check Insignificant – Không quan trọng Phân biệt: Insignificant chỉ thứ gì đó không quan trọng, không ảnh hưởng lớn đến tình huống. Ví dụ: Her opinion seemed insignificant compared to the others. (Ý kiến của cô ấy dường như không quan trọng so với những người khác.) check Immaterial – Không đáng kể Phân biệt: Immaterial mô tả điều gì đó không có giá trị, không có ảnh hưởng đến kết quả hoặc tình huống. Ví dụ: The details are immaterial to the decision. (Các chi tiết không quan trọng đối với quyết định.)