VIETNAMESE

khá lâu

Lâu, dài

word

ENGLISH

Quite long

  
ADJ

/kwaɪt lɒŋ/

Prolonged

Khá lâu là thời gian dài nhưng không phải là quá dài.

Ví dụ

1.

Cuộc họp kéo dài khá lâu.

The meeting lasted for a quite long time.

2.

Kỳ nghỉ năm nay khá lâu.

The vacation was quite long this year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quite long nhé! check Fairly long – Khá dài Phân biệt: Fairly long mô tả chiều dài của một sự việc, khoảng thời gian hoặc vật thể khá dài. Ví dụ: The meeting was fairly long, lasting over two hours. (Cuộc họp khá dài, kéo dài hơn hai giờ.) check Relatively long – Dài tương đối Phân biệt: Relatively long ám chỉ thời gian hoặc chiều dài không phải ngắn nhưng không phải là quá dài. Ví dụ: The journey was relatively long, but we managed to reach on time. (Chuyến đi tương đối dài, nhưng chúng tôi đã kịp giờ.) check Quite extended – Mở rộng khá lâu Phân biệt: Quite extended mô tả một khoảng thời gian hoặc sự kiện kéo dài lâu hơn bình thường. Ví dụ: The discussion was quite extended and covered many topics. (Cuộc thảo luận khá kéo dài và bao quát nhiều chủ đề.)