VIETNAMESE

Nơi ẩn náu

Chỗ trú ẩn, nơi trú ngụ, nơi trú ẩn

word

ENGLISH

Refuge

  
NOUN

/ˈrɛfjuːdʒ/

Sanctuary

“Nơi ẩn náu” là một chỗ an toàn để trú ẩn hoặc tránh nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Hang động là nơi ẩn náu cho động vật.

The cave served as a refuge for animals.

2.

Anh ấy tìm thấy nơi ẩn náu trong rừng.

He found refuge in the forest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Refuge nhé! check Sanctuary – Nơi trú ẩn Phân biệt: Sanctuary mô tả một nơi an toàn, bảo vệ và yên tĩnh, thường dành cho động vật hoang dã hoặc những người cần sự bảo vệ. Ví dụ: The forest served as a sanctuary for the endangered species. (Khu rừng là nơi trú ẩn cho các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.) check Shelter – Nơi ẩn náu Phân biệt: Shelter mô tả nơi bảo vệ, giúp người hoặc động vật tránh khỏi nguy hiểm hoặc điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ: The homeless found temporary shelter at the center. (Những người vô gia cư tìm nơi ẩn náu tạm thời tại trung tâm.) check Haven – Thiên đường, nơi an toàn Phân biệt: Haven mô tả nơi bình yên và an toàn, đặc biệt là nơi tránh xa nguy hiểm hoặc khổ cực. Ví dụ: The park is a peaceful haven in the middle of the city. (Công viên là một thiên đường yên bình giữa thành phố.)