VIETNAMESE
không còn sự sống
không có sinh khí
ENGLISH
lifeless
/ˈlaɪfləs/
inert
Không còn sự sống là không tồn tại hoặc biểu hiện bất kỳ hoạt động sinh học nào.
Ví dụ
1.
Sa mạc dường như không còn sự sống.
The desert appeared lifeless.
2.
Cơ thể đã hoàn toàn không còn sự sống.
The body was completely lifeless.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lifeless nhé!
Dead – Chết
Phân biệt:
Dead mô tả tình trạng không có sự sống, không hoạt động.
Ví dụ:
The plant looked dead after not being watered for days.
(Cây trông có vẻ chết sau khi không được tưới nước vài ngày.)
Inanimate – Vô tri
Phân biệt:
Inanimate chỉ sự vật không có sự sống, không có khả năng chuyển động hoặc cảm giác.
Ví dụ:
The inanimate object remained motionless on the table.
(Vật thể vô tri vẫn nằm yên trên bàn.)
Spiritless – Không có sức sống
Phân biệt:
Spiritless mô tả tình trạng thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt huyết, không có sinh khí.
Ví dụ:
The room felt spiritless after the news.
(Căn phòng cảm giác thiếu sinh khí sau khi nhận được tin tức đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết