VIETNAMESE

không ngừng

không ngừng nghỉ

word

ENGLISH

continual

  
ADJ

/kənˈtɪn.ju.əl/

constant, ongoing

“Không ngừng” là không dừng lại, tiếp tục không có sự gián đoạn.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn không ngừng từ công trường làm phiền mọi người.

The continual noise from the construction annoyed everyone.

2.

Nỗ lực không ngừng của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.

Her continual efforts eventually paid off.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Continual nhé! check Constant – Liên tục Phân biệt: Constant mô tả điều gì đó không ngừng thay đổi hoặc duy trì một trạng thái ổn định lâu dài. Ví dụ: The constant pressure was exhausting. (Áp lực liên tục thật là mệt mỏi.) check Perpetual – Mãi mãi Phân biệt: Perpetual mô tả điều gì đó không ngừng, kéo dài không có điểm kết thúc. Ví dụ: The perpetual noise made it hard to focus. (Tiếng ồn mãi mãi khiến việc tập trung trở nên khó khăn.) check Unceasing – Không ngừng Phân biệt: Unceasing chỉ điều gì đó không dừng lại, luôn tiếp diễn mà không có sự ngừng nghỉ. Ví dụ: The unceasing chatter annoyed everyone in the room. (Tiếng nói chuyện không ngừng làm phiền mọi người trong phòng.)