VIETNAMESE

làm tự mãn

tự hào quá mức

word

ENGLISH

overindulge

  
VERB

/ˌoʊvərɪnˈdʌldʒ/

pamper

“Làm tự mãn” là khiến ai đó cảm thấy quá hài lòng về bản thân.

Ví dụ

1.

Đừng làm tự mãn với thành công của bạn.

Don't overindulge in your success.

2.

Anh ấy đã làm tự mãn bằng sự nịnh bợ.

He overindulged in flattery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overindulge nhé! check Overeat – Ăn quá nhiều Phân biệt: Overeat mô tả hành động ăn quá mức, ăn nhiều hơn mức cơ thể cần. Ví dụ: He tends to overeat during family dinners. (Anh ấy có xu hướng ăn quá nhiều trong các bữa tối gia đình.) check Excess – Quá mức, thừa thãi Phân biệt: Excess mô tả tình trạng tiêu thụ quá mức một cái gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống. Ví dụ: They had an excess of sweets during the holidays. (Họ đã ăn quá nhiều đồ ngọt trong kỳ nghỉ.) check Indulge – Nuông chiều, thoải mái quá mức Phân biệt: Indulge mô tả hành động cho phép bản thân làm điều gì đó nhiều hơn mức bình thường, đặc biệt là để thỏa mãn sở thích cá nhân. Ví dụ: She indulged in her favorite hobby all day. (Cô ấy đã nuông chiều sở thích yêu thích của mình cả ngày.)