VIETNAMESE

không xương

không có xương

word

ENGLISH

boneless

  
ADJ

/ˈboʊnləs/

soft, formless

“Không xương” là trạng thái không có cấu trúc hoặc yếu ớt.

Ví dụ

1.

Con cá này không xương và dễ ăn.

The fish is boneless and easy to eat.

2.

Món gà này không xương và được nấu chín kỹ.

This chicken is boneless and well-cooked.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Boneless nhé! check Defleshed – Không có thịt, bỏ xương Phân biệt: Defleshed mô tả thực phẩm, đặc biệt là cá hoặc thịt, đã được loại bỏ phần xương hoặc da. Ví dụ: The fish was completely defleshed before cooking. (Con cá đã được loại bỏ hoàn toàn thịt trước khi nấu.) check Unboned – Không có xương Phân biệt: Unboned mô tả thực phẩm mà phần xương đã được loại bỏ hoàn toàn. Ví dụ: He prefers unboned chicken for easier eating. (Anh ấy thích gà không xương để dễ ăn hơn.) check Skinless – Không có da, không xương Phân biệt: Skinless mô tả thực phẩm đã loại bỏ lớp da, có thể bao gồm cả xương hoặc không. Ví dụ: She bought skinless chicken breasts for the recipe. (Cô ấy đã mua ức gà không da cho công thức.)