VIETNAMESE

không nhỏ

lớn, đáng kể

word

ENGLISH

significant

  
ADJ

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

considerable, notable

“Không nhỏ” là đáng kể hoặc lớn hơn bình thường.

Ví dụ

1.

Tác động của quyết định này không nhỏ.

The impact of this decision is significant.

2.

Cô ấy đã đóng góp không nhỏ vào dự án.

She made a significant contribution to the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của significant nhé! check Important – Quan trọng, có ý nghĩa Phân biệt: Important mô tả điều gì đó có giá trị lớn hoặc ảnh hưởng quan trọng. Ví dụ: This was an important decision for the company. (Đây là quyết định quan trọng đối với công ty.) check Meaningful – Có ý nghĩa, quan trọng Phân biệt: Meaningful mô tả điều gì đó có tầm quan trọng hoặc giá trị sâu sắc. Ví dụ: Her meaningful contribution was acknowledged by the team. (Đóng góp có ý nghĩa của cô ấy đã được nhóm công nhận.) check Substantial – Đáng kể, lớn lao Phân biệt: Substantial mô tả điều gì đó có kích thước, giá trị hoặc ảnh hưởng lớn. Ví dụ: He made a substantial impact on the project. (Anh ấy đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể lên dự án.)