VIETNAMESE

khoảng lặng

bình yên, thư thái

word

ENGLISH

serenity

  
NOUN

/səˈrenɪti/

tranquility, peace

Khoảng lặng là thời điểm con người được tự do, không lo lắng về bất cứ điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy tìm thấy khoảng lặng trong sự yên tĩnh của núi rừng.

She found serenity in the quiet of the mountains.

2.

Khoảng lặng buổi sáng bị phá vỡ bởi tiếng ồn của thành phố.

The morning's serenity was disrupted by the city noise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serenity nhé! check Calmness – Sự bình tĩnh Phân biệt: Calmness mô tả trạng thái yên tĩnh, không có sự xao động hay căng thẳng. Ví dụ: She felt a sense of calmness by the ocean. (Cô ấy cảm thấy sự bình tĩnh bên bờ biển.) check Peacefulness – Sự yên bình Phân biệt: Peacefulness chỉ trạng thái không có xung đột, ồn ào hay căng thẳng. Ví dụ: The peacefulness of the countryside was refreshing. (Sự yên bình của vùng nông thôn thật thư giãn.) check Tranquility – Sự thanh thản Phân biệt: Tranquility mô tả cảm giác bình yên, không có sự xáo trộn hay phiền toái. Ví dụ: The tranquility of the mountain retreat was unmatched. (Sự thanh thản của khu nghỉ dưỡng trên núi thật không gì sánh được.)