VIETNAMESE
không duyên cớ
không có lý do
ENGLISH
groundless
/ˈɡraʊndləs/
baseless, unfounded
“Không duyên cớ” là không có lý do hoặc nguyên nhân rõ ràng.
Ví dụ
1.
Những lời buộc tội nhắm vào anh ấy là không duyên cớ.
The accusations against him were groundless.
2.
Những nỗi sợ không duyên cớ thường gây ra căng thẳng không cần thiết.
Groundless fears often cause unnecessary stress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của groundless nhé!
Unfounded – Không có căn cứ, vô căn cứ
Phân biệt:
Unfounded mô tả điều gì đó không có cơ sở hoặc không được chứng minh.
Ví dụ:
The accusations were unfounded and lacked evidence.
(Những cáo buộc là vô căn cứ và thiếu bằng chứng.)
Baseless – Không có nền tảng, vô căn cứ
Phân biệt:
Baseless mô tả điều gì đó không có nền tảng hoặc lý do hợp lý để tồn tại.
Ví dụ:
The rumors were baseless and caused unnecessary panic.
(Những tin đồn là vô căn cứ và gây ra sự hoang mang không cần thiết.)
Without foundation – Không có cơ sở, vô lý
Phân biệt:
Without foundation mô tả những gì thiếu sự chứng minh hoặc lý do hợp lý.
Ví dụ:
His claims were without foundation and dismissed by the authorities.
(Các tuyên bố của anh ấy không có cơ sở và bị cơ quan chức năng bác bỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết