VIETNAMESE

tỉnh thành phố

tỉnh thành

word

ENGLISH

provincial cities

  
NOUN

/prəˈvɪn.ʃəl ˈsɪt.iz/

provinces and cities

“Tỉnh thành phố” là cụm từ chỉ các đơn vị hành chính cấp tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương.

Ví dụ

1.

Các tỉnh thành phố đóng vai trò quan trọng trong kinh tế quốc gia.

Provincial cities play a key role in national economy.

2.

Đầu tư đang gia tăng tại các tỉnh thành phố.

Investments are increasing in provincial cities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Provincial cities nhé! check Regional towns – Thị trấn khu vực Phân biệt: Regional towns mô tả các thị trấn hoặc thành phố nhỏ nằm ngoài thủ đô hoặc trung tâm chính trị. Ví dụ: Many tourists enjoy visiting regional towns for their local charm. (Nhiều du khách thích ghé thăm các thị trấn khu vực vì nét duyên dáng địa phương của chúng.) check Small cities – Thành phố nhỏ Phân biệt: Small cities chỉ những thành phố có quy mô dân số và kinh tế nhỏ hơn các đô thị lớn. Ví dụ: The economy of small cities is often centered around agriculture or local industries. (Nền kinh tế của các thành phố nhỏ thường tập trung vào nông nghiệp hoặc các ngành công nghiệp địa phương.) check Outlying cities – Thành phố ngoại vi Phân biệt: Outlying cities mô tả những thành phố nằm xa trung tâm đô thị chính nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong khu vực. Ví dụ: Many people commute from outlying cities to work in the capital. (Nhiều người đi làm từ các thành phố ngoại vi đến trung tâm.)