VIETNAMESE

kỳ ngộ

tình cờ kỳ diệu

word

ENGLISH

serendipitous

  
ADJ

/ˌsɛrənˈdɪpɪtəs/

fortuitous, chance

“Kỳ ngộ” là trạng thái gặp gỡ bất ngờ hoặc hiếm hoi.

Ví dụ

1.

Cuộc gặp gỡ của họ hoàn toàn là một kỳ ngộ.

Their meeting was completely serendipitous.

2.

Phát hiện kỳ ngộ đã thay đổi mọi thứ.

The serendipitous discovery changed everything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serendipitous nhé! check Fortuitous – Tình cờ, may mắn Phân biệt: Fortuitous mô tả sự việc xảy ra một cách tình cờ và có lợi, thường là một điều may mắn. Ví dụ: The fortuitous encounter led to a long-lasting friendship. (Cuộc gặp gỡ tình cờ dẫn đến một tình bạn lâu dài.) check Lucky – May mắn Phân biệt: Lucky mô tả sự việc xảy ra một cách may mắn, mang lại kết quả tích cực. Ví dụ: It was a lucky break that they found each other. (Đó là một may mắn khi họ tìm thấy nhau.) check Coincidental – Trùng hợp Phân biệt: Coincidental mô tả sự trùng hợp ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước. Ví dụ: The coincidental timing of our meeting was remarkable. (Thời gian trùng hợp của cuộc gặp gỡ của chúng tôi thật đáng chú ý.)